Có 2 kết quả:
軟弱 ruǎn ruò ㄖㄨㄢˇ ㄖㄨㄛˋ • 软弱 ruǎn ruò ㄖㄨㄢˇ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) feeble
(3) flabby
(2) feeble
(3) flabby
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) feeble
(3) flabby
(2) feeble
(3) flabby
Bình luận 0